HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  ASCII ART / AA Collection

sưu tập ASCII Art - theo nhóm

nghệ thuật ASCII là một kỹ thuật thiết kế đồ họa có sử dụng máy tính để trình bày và bao gồm các hình ảnh chắp ghép từ 95 ký tự in được xác định bởi các tiêu chuẩn ASCII từ năm 1963 và ký tự ASCII tương thích với bộ ký tự mở rộng độc quyền.

                             |                              |       ∩___∩             |       | ノ  _,  ,_ ヽ        ((  | プラプラ      /  ●   ● |         (=)      |    ( _●_)  ミ _ (⌒)   J  ))     彡、   |∪|  ノ ⊂⌒ヽ /    ヽノ  ヽ /⌒つ   \ ヽ  /         ヽ /    \_,,ノ      |、_ノ
.   ∩____∩゜.:+___∩: :.+ ワク. | ノ      ヽノ     ヽ+.: :.ワク/  ●   ● | ●   ● | クマ   ミ  '' ( _●_)''ミ'' ( _●_)''ミ クマ . /  ._  |_/__ノヽ__  |_/__ノヽ  -(___.)─(__)__.)─(__)─
      ∩___∩    (ヽ  | ノ      ヽ  /)   (((i ) / (゜)  (゜) | ( i)))  /∠彡    ( _●_)  |_ゝ \ ( ___、    |∪|    ,__ )     |     ヽノ   /´     |        /
      _人人人人人人人人人人人人人人人_         >   な・・・・なんだってクマー!!  <         ̄^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^Y^ ̄    ∩___∩              ∩____∩    | ノ     u ヽ            / u     u └|  ∩____∩   /  ●   ● |           | ●   ●   ヽ/  u    └|   | u   ( _●_)  ミ          彡   (_●_ ) u  |●   ●  ヽ  彡、   |∪|  、`\        /     |∪|    彡  (_●_) u   | / __  ヽノ /´>  )       (  く   ヽ ノ   / u   |∪|    ミ (___)   / (_/        \_ )      (  く   ヽ ノ     ヽ
        r-──-.   __      / ̄\|_D_,,|/  `ヽ   【呪いのパンダ】     l r'~ヽ ゝ__.ノヽ/~ ヽ l     | |  l ´・ ▲ ・` l   | |  このコピペを見たら明日死にます。     ゝ::--ゝ,__∀_ノヽ--::ノ   他の場所にコピペしても無駄です。         /:::::::::::::::::l        /::::::::::i:i:::::::i、        l:::/::::::::i:i:::、:::ヽ        l;;ノ:::::::::::::::l l;::;:!         /::::::::::::::::l        /:::::::;へ:::::::l       /:::::/´  ヽ:::l       .〔:::::l     l:::l       ヽ;;;>     \;;>
    \   ∩─ー、    ====       \/ ● 、_ `ヽ   ======       / \( ●  ● |つ       |   X_入__ノ   ミ   そんな餌で俺様が釣られクマ――        、 (_/   ノ /⌒l        /\___ノ゙_/  /  =====        〈         __ノ  ====        \ \_    \         \___)     \   ======   (´⌒            \   ___ \__  (´⌒;;(´⌒;;              \___)___)(´;;⌒  (´⌒;;  ズザザザ
  / ̄\   ご飯はできてないし     / ̄\   |/ ̄ ̄ ̄ ̄\           / ̄ ̄ ̄ ̄\|  |   /V\\\         |  /V\\\   | / /||  || |          | //|   || |   | | |(゚)   (゚)| |          | | (゚)   (゚) /|  ノ\|\| (_●_) |/          \| (_●_) |/|/\ お風呂もわいてないの  彡、   |∪|  、` ̄ ̄ヽ    /彡、   |∪|  ミ  \ / __ ヽノ   Y ̄) |    ( (/    ヽノ_ |\_> (___)      Y_ノ    ヽ/     (___ノ      \      |       |      /       |  /\ \     / /\  |       | /   ) )     ( (    ヽ |       ∪   ( \    / )    ∪            \_)  (_/      / ̄\     |/ ̄ ̄ ̄ ̄\   (ヽノ// //V\\|/)   (((i)// (゜)  (゜)||(i)))  そのうえ私はせ・い・り☆  /∠彡\| (_●_)||_ゝ\ (___、   |∪|    ,__)     |    ヽノ  /´     |        /
      ┼╂┼     ∩_┃_∩     | ノ      ヽ    /  ●   ● |    |    ( _●_)  ミ   彡、   |∪|  、`\  <2011年7月24日まで   / __ ヽノ /´,>  )   まだまだ余裕クマー  (___)   / (_/   |       /   |  /\ \    アナロ熊   | /    )  )   ∪    (  \         \_)
 __           -┼、\                   ∩___∩      ヽ -── .  / |                     |ノ      ヽ    _ノ          ./  J    ヽ               /  (゚)   (゚) |                                    |    ( _●_)  ミ   ー--、  才,_    -┼、\  ,ヽ、    |         彡、   |∪|  、` ̄ ̄ヽ  ,       /|/  )  / |   ∠--、   |        / __  ヽノ   Y ̄)  |  ヽ__.  .|  (_  ./  J     _ノ つ.  ヽ_/ よ.   (___)       Y_ノ
Related Tags
Nhật Bản ASCII Art Ascii Biên Tập Nghệ Thuật Windows7 Ascii Chuyển đổi Nghệ Thuật Phạm Vi Nghệ Thuật ASCII Biên Tập Viên Nghệ Thuật ASCII Nghệ Thuật ASCII Evangelion Nghệ Thuật ASCII Dragonball Biểu Tượng Cảm Xúc