HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

(New)Street name addresses

Gagok-gil
가곡길
カゴクギル
カゴクギル
Garyeo 1-gil
가려1길
カリョ イルギル
カリョ イルギル
Garyeo 2-gil
가려2길
カリョ キル
カリョ キル
Garyeo 3-gil
가려3길
カリョ キル
カリョ キル
Garyeo 4-gil
가려4길
カリョ キル
カリョ キル
Garyeo 5-gil
가려5길
カリョ キル
カリョ キル
Gacheon 1-gil
가천1길
カチョン イルギル
カチョン イルギル
Gacheon 2-gil
가천2길
カチョン キル
カチョン キル
Gacheon 3-gil
가천3길
カチョン キル
カチョン キル
Gacheon 4-gil
가천4길
カチョン キル
カチョン キル
Gangok-gil
간곡길
カンゴクギル
カンゴクギル
Galcheon 1-gil
갈천1길
カルチョン イルギル
カルチョン イルギル
Galcheon 2-gil
갈천2길
カルチョン キル
カルチョン キル
Galcheon 3-gil
갈천3길
カルチョン キル
カルチョン キル
Galcheon 4-gil
갈천4길
カルチョン キル
カルチョン キル
Galcheon-ro
갈천로
カルチョンロ
カルチョンロ
Gamseo 1-gil
감서1길
カムソ イルギル
カムソ イルギル
Gamseo 2-gil
감서2길
カムソ キル
カムソ キル
Gamseo 3-gil
감서3길
カムソ キル
カムソ キル
Gamseo 4-gil
감서4길
カムソ キル
カムソ キル
Gamseo 5-gil
감서5길
カムソ キル
カムソ キル
Gamseo 6-gil
감서6길
カムソ キル
カムソ キル
Gamseo 7-gil
감서7길
カムソ キル
カムソ キル
Gamseoan-gil
감서안길
カムソアンギル
カムソアンギル
Georyu-ro
거류로
コリュロ
コリュロ
Geosan 1-gil
거산1길
コサン イルギル
コサン イルギル
Geosan 2-gil
거산2길
コサン キル
コサン キル
Geosan 3-gil
거산3길
コサン キル
コサン キル
Gobong 1-gil
고봉1길
コボン イルギル
コボン イルギル

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn