HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Danh sách quốc gia Hàn Quốc Postal Code

Korean Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Hàn Mã

Postal của Hàn Quốc (Zip Codes).

How Để đọc và viết địa chỉ của Hàn Quốc bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

(Old)Eup/Myeon/Dong addresses

(New)Street name addresses

Gabae 1-gil
가배1길
カベ イルギル
カベ イルギル
Gabae 2-gil
가배2길
カベ キル
カベ キル
Gabae 3-gil
가배3길
カベ キル
カベ キル
Gabaeosong-gil
가배오송길
カベオソンギル
カベオソンギル
Gajo-ro
가조로
カジョロ
カジョロ
Gajo-ro 10-gil
가조로10길
カジョロ シブギル
カジョロ シブギル
Gajo-ro 12-gil
가조로12길
カジョロ シブギル
カジョロ シブギル
Gajo-ro 14-gil
가조로14길
カジョロ シブギル
カジョロ シブギル
Gajo-ro 16-gil
가조로16길
カジョロ シブギル
カジョロ シブギル
Gajo-ro 2-gil
가조로2길
カジョロ キル
カジョロ キル
Gajo-ro 4-gil
가조로4길
カジョロ キル
カジョロ キル
Gajo-ro 6-gil
가조로6길
カジョロ キル
カジョロ キル
Gajo-ro 7-gil
가조로7길
カジョロ キル
カジョロ キル
Gajo-ro 8-gil
가조로8길
カジョロ キル
カジョロ キル
Gajoseo-ro
가조서로
カジョソロ
カジョソロ
Gajoseo-ro 2-gil
가조서로2길
カジョソロ キル
カジョソロ キル
Gangok-gil
간곡길
カンゴクギル
カンゴクギル
Geoga-daero
거가대로
コガデロ
コガデロ
Georim 1-gil
거림1길
コリム イルギル
コリム イルギル
Georim 2-gil
거림2길
コリム キル
コリム キル
Georim 3-gil
거림3길
コリム キル
コリム キル
Geojenamseo-ro
거제남서로
コジェナムソロ
コジェナムソロ
Geoje-daero
거제대로
コジェデロ
コジェデロ
Geojebuk-ro
거제북로
コジェブクロ
コジェブクロ
Geojejungang-ro
거제중앙로
コジェジュンアンロ
コジェジュンアンロ
Geojejungang-ro 10-gil
거제중앙로10길
コジェジュンアンロ シブギル
コジェジュンアンロ シブギル
Geojejungang-ro 11-gil
거제중앙로11길
コジェジュンアンロ シブイルギル
コジェジュンアンロ シブイルギル
Geojejungang-ro 12-gil
거제중앙로12길
コジェジュンアンロ シブギル
コジェジュンアンロ シブギル
Geojejungang-ro 13-gil
거제중앙로13길
コジェジュンアンロ シブギル
コジェジュンアンロ シブギル

Translating Địa Hàn Quốc sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Translating Địa Chỉ Hàn Quốc Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Hàn Quốc Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Hàn Quốc Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn