This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

S
SUEYOSHICHO HOMMACHI
스에요시쵸 홋마치
末吉町本町
スエヨシチョウホンマチ
SUEYOSHICHO IWASAKI(IKEHARA.IWANOE.IWAMINAMI.MAEDA.MAKIHARA.MICHIZOI.MIYABARU)
스에요시쵸 이와사키(이케하라.이와노에.이와미나미.마에다.마키하라.미치조이.미야바루)
末吉町岩崎(池原、岩之上、岩南、前田、牧原、道添、宮原)
スエヨシチョウイワサキ(イケハラ、イワノウエ、イワミナミ、マエダ、マキハラ、ミチゾイ、ミヤバル)
SUEYOSHICHO IWASAKI(The others)
스에요시쵸 이와사키(기타 주소)
末吉町岩崎(その他)
スエヨシチョウイワサキ(ソノタ)
SUEYOSHICHO KAMIMACHI
스에요시쵸 카미마치
末吉町上町
スエヨシチョウカミマチ
SUEYOSHICHO MINAMINOGO
스에요시쵸 미나미노고
末吉町南之郷
スエヨシチョウミナミノゴウ
SUEYOSHICHO NINOKATA
스에요시쵸 니노카타
末吉町二之方
スエヨシチョウニノカタ
SUEYOSHICHO SAKAEMACHI
스에요시쵸 사카에마치
末吉町栄町
スエヨシチョウサカエマチ
SUEYOSHICHO SHIMMACHI
스에요시쵸 싯마치
末吉町新町
スエヨシチョウシンマチ
SUEYOSHICHO SUWAKATA
스에요시쵸 스와카타
末吉町諏訪方
スエヨシチョウスワカタ
T
TAKARABECHO KITAMATA
타카라베쵸 키타마타
財部町北俣
タカラベチョウキタマタ
TAKARABECHO MINAMIMATA
타카라베쵸 미나미마타
財部町南俣
タカラベチョウミナミマタ
TAKARABECHO SHIMOTAKARABE
타카라베쵸 시모타카라베
財部町下財部
タカラベチョウシモタカラベ
1 2

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc