This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

CHUOCHO
츄오쵸
中央町
チュウオウチョウ
CHUOKOSHIMMACHI
츄오코싯마치
中央港新町
チュウオウコウシンマチ
CHUZAN
츄잔
中山
チュウザン
CHUZANCHO
츄잔쵸
中山町
チュウザンチョウ
TSUZUMIGAWACHO
츠즈미가와쵸
皷川町
ツヅミガワチョウ
KAMOIKE
카모이케
鴨池
カモイケ
KAMOIKESHIMMACHI
카모이케싯마치
鴨池新町
カモイケシンマチ
KAMITANIGUCHICHO
카미타니구치쵸
上谷口町
カミタニグチチョウ
KAMITATSUOCHO
카미타츠오쵸
上竜尾町
カミタツオチョウ
KAMIHOMMACHI
카미홋마치
上本町
カミホンマチ
KAMIFUKUMOTOCHO
카미후쿠모토쵸
上福元町
カミフクモトチョウ
KASUGACHO
카스가쵸
春日町
カスガチョウ
KAWADACHO
카와다쵸
川田町
カワダチョウ
KAWAKAMICHO(3649.3661.3667.3669-4.3671.3672.3674.3701.3704.3723-3.4128.4132.4133.4138.4203.4209.4215.4236-1.4238.4241.4242.4244-BANCHI)
카와카미쵸(3649.3661.3667.3669-4.3671.3672.3674.3701.3704.3723-3.4128.4132.4133.4138.4203.4209.4215.4236-1.4238.4241.4242.4244반치)
川上町(3649、3661、3667、3669-4、3671、3672、3674、3701、3704、3723-3、4128、4132、4133、4138、4203、4209、4215、4236-1、4238、4241、4242、4244番地)
カワカミチョウ(3649、3661、3667、3669-4、3671、3672、3674、3701、3704、3723-3、4128、4132、4133、4138、4203、4209、4215、4236-1、4238、4241、4242、4244バンチ)
KAWAKAMICHO(The others)
카와카미쵸(기타 주소)
川上町(その他)
カワカミチョウ(ソノタ)

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc