This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

KOYADAIRA(KAWAKAMI.KAWAKAMIKAKE.TAIGO.TAIGOKAKE.TANIGUCHI.TANIGUCHIKAKE.MORITO.YAWATA.YUDO) MIMA-SHI TOKUSHIMA
토쿠시마현 미마시 코야다이라(카와카미.카와카미카케.타이고.타이고카케.타니구치.타니구치카케.모리토.야와타.유도)
徳島県 美馬市 木屋平(川上、川上カケ、太合、太合カケ、谷口、谷口カケ、森遠、八幡、弓道)
トクシマケン ミマシ コヤダイラ(カワカミ、カワカミカケ、タイゴウ、タイゴウカケ、タニグチ、タニグチカケ、モリトオ、ヤワタ、ユドウ)
  777 - 0303

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc