This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

MIMACHO(IKENORA.ICHOGI.UMEGAKUBO.EKI.EBISU.KAKINOKI.KANKAKE.GANSHOJI.KITATSUCHIGAKUBO.KINYUDO.TAKINOMIYA.TSUCHIGAKUBO.NISHIDAN.MIYAHIGASHI.MIYANISHI.MIYAMINAMI.YOSEN) MIMA-SHI TOKUSHIMA
토쿠시마현 미마시 미마쵸(이케노라.이쵸기.우메가쿠보.에키.에비스.카키노키.칸카케.간소지.키타츠치가쿠보.키뉴도.타키노미야.츠치가쿠보.니시단.미야히가시.미야니시.미야미나미.요센)
徳島県 美馬市 美馬町(池ノ浦、銀杏木、梅ケ久保、駅、蛭子、柿木、鍵掛、願勝寺、北土ケ久保、喜入道、滝宮、土ケ久保、西段、宮東、宮西、宮南、養泉)
トクシマケン ミマシ ミマチョウ(イケノウラ、イチョウギ、ウメガクボ、エキ、エビス、カキノキ、カンカケ、ガンショウジ、キタツチガクボ、キニュウドウ、タキノミヤ、ツチガクボ、ニシダン、ミヤヒガシ、ミヤニシ、ミヤミナミ、ヨウセン)
  771 - 2105

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc