This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

MIMACHO(UGAIGUCHI.OKA.OBASE.OBASEBATA.KASABOTOKE.KAWABERI.KOJIN.SUKEMATSU.TAKABATAKE.TATSUKAKU.TANIGASHIRA.TAMAFURIMAE.CHIGEJI.TENJINHIGASHI.TODOROKI.NAKAGURO.NAKASU.NAKAMICHIKITA.NAKAMICHIMINAMI.NOTSUGO.NORIKOHE.HASHINOMOTO.HIGASHIKISHINOSHITA.HIGASHIDAN.HIGASHIMUNESHIGE.BOSO.MARUYAMA.MINAMIHARA.MYOJIMBARA.MUNESHIGE.YAKUSHI) MIMA-SHI TOKUSHIMA
토쿠시마현 미마시 미마쵸(우가이구치.오카.오바세.오바세바타.카사보토케.카와베리.코진.스케마츠.타카바타케.타츠카쿠.타니가시라.타마후리마에.치게지.텐진히가시.토도로키.나카구로.나카스.나카미치키타.나카미치미나미.노츠고.노리코헤.하시노모토.히가시키시노시타.히가시단.히가시무네시게.보소.마루야마.미나미하라.묘진바라.무네시게.야쿠시)
徳島県 美馬市 美馬町(鵜飼口、岡、小長谷、小長谷端、笠仏、川縁、荒神、助松、高畑、辰角、谷頭、玉振前、チゲジ、天神東、轟、中黒、中須、中道北、中道南、ノツゴ、ノリコヘ、橋本、東岸ノ下、東段、東宗重、坊僧、丸山、南原、明神原、宗重、薬師)
トクシマケン ミマシ ミマチョウ(ウガイグチ、オカ、オバセ、オバセバタ、カサボトケ、カワベリ、コウジン、スケマツ、タカバタケ、タツカク、タニガシラ、タマフリマエ、チゲジ、テンジンヒガシ、トドロキ、ナカグロ、ナカス、ナカミチキタ、ナカミチミナミ、ノツゴ、ノリコヘ、ハシノモト、ヒガシキシノシタ、ヒガシダン、ヒガシムネシゲ、ボウソウ、マルヤマ、ミナミハラ、ミョウジンバラ、ムネシゲ、ヤクシ)
  771 - 2104

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc