This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

MIMACHO(IRIKURA.OKUBO.KIRIKUBO.SHOBU.JOYORI.SEIDA) MIMA-SHI TOKUSHIMA
토쿠시마현 미마시 미마쵸(이리쿠라.오쿠보.키리쿠보.소부.조요리.세이다)
徳島県 美馬市 美馬町(入倉、大久保、切久保、正部、丈寄、清田)
トクシマケン ミマシ ミマチョウ(イリクラ、オオクボ、キリクボ、ショウブ、ジョウヨリ、セイダ)
  771 - 2101

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc