This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

NAKASUJICHO
나카스지쵸
中筋町
ナカスジチョウ
NAKATSUJICHO
나카츠지쵸
中辻町
ナカツジチョウ
NAKAZURACHO
나카즈라쵸
中貫町
ナカヅラチョウ
NAKATOMIGAOKA
나카토미가오카
中登美ケ丘
ナカトミガオカ
NAKANOKAWACHO(106-305.405-3.638)
나카노카와쵸(106-305.405-3.638)
中ノ川町(106~305、405-3、638)
ナカノカワチョウ(106-305、405-3、638)
NAKANOKAWACHO(The others)
나카노카와쵸(기타 주소)
中ノ川町(その他)
ナカノカワチョウ(ソノタ)
NAKANOSHOCHO
나카노소쵸
中之庄町
ナカノショウチョウ
NAKANOSHINYACHO
나카노시냐쵸
中新屋町
ナカノシンヤチョウ
NAKAHATACHO
나카하타쵸
中畑町
ナカハタチョウ
NAKAMACHI(5115-5149.5171.5183.5186.5192-5196.5198-5212.5227-5229.5239-5257.5263.5269-5271.5275.5276-4.5276-5.5277-5280.5284-5312.5314.5316-5327.5346.5349.5351-5352.5355-5362.5364-5424.5426.5429-5430.5445.5455.5461.5463.5470.5472.5475.5482-5529)
나카마치(5115-5149.5171.5183.5186.5192-5196.5198-5212.5227-5229.5239-5257.5263.5269-5271.5275.5276-4.5276-5.5277-5280.5284-5312.5314.5316-5327.5346.5349.5351-5352.5355-5362.5364-5424.5426.5429-5430.5445.5455.5461.5463.5470.5472.5475.5482-5529)
中町(5115~5149、5171、5183、5186、5192~5196、5198~5212、5227~5229、5239~5257、5263、5269~5271、5275、5276-4、5276-5、5277~5280、5284~5312、5314、5316~5327、5346、5349、5351~5352、5355~5362、5364~5424、5426、5429~5430、5445、5455、5461、5463、5470、5472、5475、5482~5529)
ナカマチ(5115-5149、5171、5183、5186、5192-5196、5198-5212、5227-5229、5239-5257、5263、5269-5271、5275、5276-4、5276-5、5277-5280、5284-5312、5314、5316-5327、5346、5349、5351-5352、5355-5362、5364-5424、5426、5429-5430、5445、5455、5461、5463、5470、5472、5475、5482-5529)
NAKAMACHI(The others)
나카마치(기타 주소)
中町(その他)
ナカマチ(ソノタ)
NAKAMIKADOCHO
나카미카도쵸
中御門町
ナカミカドチョウ
NAKAYAMACHO
나카야마쵸
中山町
ナカヤマチョウ
NAKAYAMACHONISHI
나카야마쵸니시
中山町西
ナカヤマチョウニシ
NAGATANICHO
나가타니쵸
長谷町
ナガタニチョウ

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc