This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

KAMITAKANO DAIMYOJINCHO
카미타카노 다이묘진쵸
上高野大明神町
カミタカノダイミョウジンチョウ
KAMITAKANO TORIWAKICHO
카미타카노 토리와키쵸
上高野鳥脇町
カミタカノトリワキチョウ
KAMITAKANO NAKAMACHI
카미타카노 나카마치
上高野仲町
カミタカノナカマチ
KAMITAKANO NAGAREDACHO
카미타카노 나가레다쵸
上高野流田町
カミタカノナガレダチョウ
KAMITAKANO NISHIHIMUROCHO
카미타카노 니시히무로쵸
上高野西氷室町
カミタカノニシヒムロチョウ
KAMITAKANO NOKAMICHO
카미타카노 노카미쵸
上高野野上町
カミタカノノカミチョウ
KAMITAKANO HATAGADACHO
카미타카노 하타가다쵸
上高野畑ケ田町
カミタカノハタガダチョウ
KAMITAKANO HATAMACHI
카미타카노 하타마치
上高野畑町
カミタカノハタマチ
KAMITAKANO HACHIMANCHO
카미타카노 하치만쵸
上高野八幡町
カミタカノハチマンチョウ
KAMITAKANO HIGASHIDACHO
카미타카노 히가시다쵸
上高野東田町
カミタカノヒガシダチョウ
KAMITAKANO HIGASHIHIMUROCHO
카미타카노 히가시히무로쵸
上高野東氷室町
カミタカノヒガシヒムロチョウ
KAMITAKANOHIGASHIYAMA(55.57-6.64.65.71-1.71-21.72.189.189-1-BANCHI)
카미타카노히가시야마(55.57-6.64.65.71-1.71-21.72.189.189-1반치)
上高野東山(55、57-6、64、65、71-1、71-21、72、189、189-1番地)
カミタカノヒガシヤマ(55、57-6、64、65、71-1、71-21、72、189、189-1バンチ)
KAMITAKANOHIGASHIYAMA(The others)
카미타카노히가시야마(기타 주소)
上高野東山(その他)
カミタカノヒガシヤマ(ソノタ)
KAMITAKANO FUKADACHO
카미타카노 후카다쵸
上高野深田町
カミタカノフカダチョウ
KAMITAKANO FURUKAWACHO
카미타카노 후루카와쵸
上高野古川町
カミタカノフルカワチョウ

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc