This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

NISHIMACHINISHIMACHINISHIMACHINISHIMACHINISHIMACHINISHIMACHINISHIMACHINISHIMACHI KAMIGYO-KU KYOTO-SHI KYOTO
쿄토부 쿄토시 카미교쿠 니시마치니시마치니시마치니시마치니시마치니시마치니시마치니시마치
京都府 京都市上京区 西町(一条通御前西入、一条通紙屋川東入、一条通天神道西入、一条通御前3丁目西入、一条通御前西入上る、一条通御前西入上る西入、一条通御前西入2丁目、一条通御前西入2丁目上る、一条通御前西入2丁目下る、一条通御前西入2筋目下る、一条通御前西入3丁目、一条通御前西入3丁目上る、一条通御前西入3丁目下る、一条通御前西入3筋目、一条通御前西入下る、一条通御前西入下る3丁目、一条通紙屋川東入上る、一条通紙屋川東入下る、天神道一条上る、天神道一条下る、天神道仁和寺街道上る)
キョウトフ キョウトシカミギョウク ニシマチニシマチニシマチニシマチニシマチニシマチニシマチニシマチ
  602 - 8374

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc