This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

ICHIJOHASHIGEJOHASHIGEJO(AKATA)HASHIGEJO(EKINANDORI)HASHIGEJO(KAKOIYAMA)HASHIGEJO(GOFUICHI)HASHIGEJO(DAIHAKU)HASHIGEJO(NINOI)HINOMIYA IMIZU-SHI TOYAMA
토야마현 이미즈시 이치조하시게조하시게조(아카타)하시게조(에키난도리)하시게조(카코이야마)하시게조(고후이치)하시게조(다이하쿠)하시게조(니노이)히노미야
富山県 射水市 一条橋下条橋下条(赤田)橋下条(駅南通り)橋下条(囲山)橋下条(五歩一)橋下条(大白)橋下条(二の井)日宮
トヤマケン イミズシ イチジョウハシゲジョウハシゲジョウ(アカタ)ハシゲジョウ(エキナンドオリ)ハシゲジョウ(カコイヤマ)ハシゲジョウ(ゴフイチ)ハシゲジョウ(ダイハク)ハシゲジョウ(ニノイ)ヒノミヤ
  939 - 0332

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc