This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

AOIDANIAOIDANI(ARAYASHIKI)AOIDANI(GOKANNO)AOIDANI(SANNO)AOIDANI(NISHITANI)AOIDANI(MIZUKAMITANI)SHUKUYAJODOJIJODOJI(HAYASHIDERA)JODOJI(HIGASHITANI)NYUKAICHINODERYUTSUSENTA(AOIDANI1.2-CHOME) IMIZU-SHI TOYAMA
토야마현 이미즈시 아오이다니아오이다니(아라야시키)아오이다니(고캇노)아오이다니(삿노)아오이다니(니시타니)아오이다니(미즈카미타니)슈쿠야조도지조도지(하야시데라)조도지(히가시타니)뉴카이치노데류츠센타(아오이다니1.2쵸메)
富山県 射水市 青井谷青井谷(新屋敷)青井谷(五官野)青井谷(三野)青井谷(西谷)青井谷(水上谷)宿屋浄土寺浄土寺(林寺)浄土寺(東谷)入会地野手流通センター(青井谷1、2丁目)
トヤマケン イミズシ アオイダニアオイダニ(アラヤシキ)アオイダニ(ゴカンノ)アオイダニ(サンノ)アオイダニ(ニシタニ)アオイダニ(ミズカミタニ)シュクヤジョウドジジョウドジ(ハヤシデラ)ジョウドジ(ヒガシタニ)ニュウカイチノデリュウツウセンター(アオイダニ1、2チョウメ)
  939 - 0321

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc