This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

IENOMAEUENOYAMAOYACHIKAKEAGARIKITANOHAYASHIGYONINDANGUMIZAWAHARASHIBUTANISHIMIZUSHIMIZUBATASHIMOHENZAWASHOBUDASHIMBORITAHIGASHISHIMBORINISHISEKIMAUESERISAWATSUCHIYUSAWAYAMADOTEMANAKAMICHINISHINAGASAKANUMANOKURABIWASAWAHARAHENZAWAHODOZUKAMITSUYAMURANAKAMURAKITAYAMAKAMIHARA INAWASHIRO-MACHI YAMA-GUN FUKUSHIMA
후쿠시마현 야마군 이나와시로마치 이에노마에우에노야마오야치카케아가리키타노하야시교닌단구미자와하라시부타니시미즈시미즈바타시모헨자와소부다신보리타히가시신보리니시세키마우에세리사와츠치유사와야마도테마나카미치니시나가사카누마노쿠라비와사와하라헨자와호도즈카미츠야무라나카무라키타야마카미하라
福島県 耶麻郡猪苗代町 家ノ前上ノ山大谷地欠上り北ノ林行人壇グミ沢原渋谷清水清水端下辺沢菖蒲田新堀田東新堀西堰間上芹沢土湯沢山土手間中道西長坂沼ノ倉琵琶沢原辺沢程塚三ツ屋村中村北山神原
フクシマケン ヤマグンイナワシロマチ イエノマエウエノヤマオオヤチカケアガリキタノハヤシギョウニンダングミザワハラシブタニシミズシミズバタシモヘンザワショウブダシンボリタヒガシシンボリニシセキマウエセリサワツチユサワヤマドテマナカミチニシナガサカヌマノクラビワサワハラヘンザワホドヅカミツヤムラナカムラキタヤマカミハラ
  969 - 3101

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc