This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

MINAMIYAMA(430-BANCHIIJO<1770-1-2.1862-42.1923-5-ONOZOKU>.OYACHI.ORIWATARI.KANKANENO.KINZAN.TAKINOSAWA.TOYOMAKI.NUMANODAI.HIJIORI.HIRABAYASHI) OKURA-MURA MOGAMI-GUN YAMAGATA
야마가타현 모가미군 오쿠라무라 미나미야마(430반치이조<1770-12.1862-42.1923-5오노조쿠>.오야치.오리와타리.칸카네노.킨잔.타키노사와.토요마키.누마노다이.히지오리.히라바야시)
山形県 最上郡大蔵村 南山(430番地以上「1770-1~2、1862-42、1923-5を除く」、大谷地、折渡、鍵金野、金山、滝ノ沢、豊牧、沼の台、肘折、平林)
ヤマガタケン モガミグンオオクラムラ ミナミヤマ(430バンチイジョウ<1770-1-2、1862-42、1923-5ヲノゾク>、オオヤチ、オリワタリ、カンカネノ、キンザン、タキノサワ、トヨマキ、ヌマノダイ、ヒジオリ、ヒラバヤシ)
  996 - 0301

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc