This site uses cookies. By continuing to browse the site you accept the use of cookies. Cookie Policy OK
HomeMenu
≡≡Ltool MENU
trang web khuyến nghị
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Thế giới/Đi du lịch
chuỗi/Dữ liệu
Ngày
Kinh tế/Tài chính
HTML, CSS, Internet

  Nhật Bản quốc gia Mã bưu chính sách

Nhật Bản Quốc Postal Code Tìm kiếm và địa chỉ dịch tiếng Nhật

Mã bưu chính của Nhật Bản (Zip Codes).

Làm thế nào để đọc và ghi địa chỉ của Nhật Bản bằng tiếng Anh và tiếng Hàn.

HIGASHI1-SENKITAHIGASHI2-SENKITAHIGASHI3-SENKITAHIGASHI4-SENKITAHIGASHI5-SENKITAHIGASHI6-SENKITAHIGASHI7-SENKITAHIGASHI8-SENKITAHIGASHI9-SENKITAHIGASHI10-SENKITAHIGASHI11-SENKITA NAGANUMA-CHO YUBARI-GUN HOKKAIDO
홋카이도 유바리군 나가누마쵸 히가시1센키타히가시2센키타히가시3센키타히가시4센키타히가시5센키타히가시6센키타히가시7센키타히가시8센키타히가시9센키타히가시10센키타히가시11센키타
北海道 夕張郡長沼町 東1線北東2線北東3線北東4線北東5線北東6線北東7線北東8線北東9線北東10線北東11線北
ホッカイドウ ユウバリグンナガヌマチョウ ヒガシ1センキタヒガシ2センキタヒガシ3センキタヒガシ4センキタヒガシ5センキタヒガシ6センキタヒガシ7センキタヒガシ8センキタヒガシ9センキタヒガシ10センキタヒガシ11センキタ
  069 - 1317

Dịch địa chỉ Nhật sang tiếng Anh và địa chỉ của Hàn Quốc

Related Tags
Dịch Địa Chỉ Nhật Bản Công Cụ Tìm Mã Bưu Chính Nhật Bản Zip Code Làm Thế Nào để đọc Và Viết địa Chỉ Của Nhật Bản Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Hàn Quốc